プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là một cô gái nhỏ.
i'm a little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỉ là một cô gái nhỏ.
just a little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khi bạn là một cô gái nhỏ
when you're a little girl
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em chỉ là một cô gái nhỏ.
you're just a little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♫ cô chỉ là một cô gái nhỏ
she was only a little girl
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao là một thằng chủ buôn bán nhỏ.
- subtle. man, i'm a small-business owner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi biết rồi, cô chủ.
i see it, boss. [ladder clanging]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mở một cửa hàng nhỏ
cái gì kiếm ra tiền tôi sẽ bán
最終更新: 2023-05-10
使用頻度: 1
品質:
tôi có một cô chim nhỏ trong phòng.
i had a black bird in the living room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
holly là một cô gái nhỏ, còn trinh.
holly little girl, virgin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình có một cô công chúa nhỏ
but i understand what you say
最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy là một bà chủ giỏi.
she's quite the hostess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô gái nhỏ.
the little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô gái nhỏ?
a little girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thứ lỗi cho tôi, cô phù thuỷ nhỏ.
excuse me, little witch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi muốn gặp mấy cô gái nhỏ.
now i'd like to meet the young ladies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em đang sống với một cô gái nhỏ, anna.
i'm living with a young girl, anna.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sắp cho cô một vị trí làm việc nhỏ.
you make what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đó chỉ là một phần nhỏ thôi, cô em.
-and it's a mil max, sister.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô trông giống một cô gái nhỏ sợ sệt.
you look like a scared little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: