検索ワード: tôi là một cô gái bạn ạ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là một cô gái bạn ạ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là một cô gái

英語

i am a girl

最終更新: 2013-02-24
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một cô gái.

英語

i'm a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi là một cô gái nhỏ.

英語

i'm a little girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi chỉ là một cô gái.

英語

- i'm just a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một cô gái mít ướt

英語

i'm a wet-mouthed girl.

最終更新: 2022-10-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi là một cô gái bệnh hoạn.

英語

- i'm a very sick girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ là một cô gái fedex.

英語

i'm just a fedex girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không phải là một cô gái.

英語

i'm not really a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một "cô gái hoang dã"

英語

i am a 'wild wild girl'.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn là một cô gái xấu

英語

you are bad girl

最終更新: 2017-09-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang tìm một cô gái.

英語

i'm looking for a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn tìm một cô gái

英語

i'm looking for a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cô gái.

英語

a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cô gái !

英語

that's a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một cô gái.

英語

- some girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một cô gái!

英語

are you here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã ngủ với một cô gái.

英語

- l slept with a girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, tôi biết đó là một cô gái tuyệt vời

英語

dude, i hear she's a bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi gần 60 tuổi rồi, cô gái ạ.

英語

i'm almost 60 years old, lady.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dina, tôi đã gặp một cô gái khác.

英語

dina, i met another girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,905,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK