プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là một công nhân
i'm a worker
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
tôi là công nhân
i'm a worker
最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:
ba tôi là công nhân
my father works
最終更新: 2023-06-02
使用頻度: 1
品質:
tôi là một nhân vật .
i'm one of her characters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một tù nhân!
i'm a prisoner!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một công nhân ở nhà máy
i'm not... i'm a factory worker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ là một cá nhân
i'm a people person.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ là công nhân thôi.
i'm just a workin' man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một tù nhân sao?
am i a prisoner?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cha tôi là một công nhân chính phủ.
my father was a government worker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bọn tôi là công nhân dầu mỏ.
shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ông là một công nhân chăm chỉ.
- he was a hard worker.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông tôi đã từng là công nhân mỏ
my grandfather used to be a miner
最終更新: 2014-07-10
使用頻度: 2
品質:
thế còn bọn tôi chỉ là công nhân.
and that makes us just labor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi có một công việc
i have a job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cần một công việc.
i need a job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi muốn một công việc.
- all right. - i want a job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi bận công việc cá nhân
i'm busy with a bit of personal work
最終更新: 2023-07-17
使用頻度: 1
品質:
tôi đã có một nhân tình.
i've got a mistress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nhớ... cô ta... là một công nhân tại nhà máy của tôi.
i remember she was a worker at my factory.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: