検索ワード: tôi là một người chơi lão luyện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là một người chơi lão luyện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là người chơi

英語

i'm a player,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là người huấn luyện cậu.

英語

i'm your instructor -- period .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi hẳn là người huấn luyện giỏi nhất.

英語

i have been a most excellent trainer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là người chơi ten-nít.

英語

i'm a tennis player.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một lão ngốc.

英語

i am an old fool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người chơi tennis.

英語

the guy who plays tennis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi là một lão già!

英語

poof! i'm an old prick now. (chuckles)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tìm một người bạn để chơi game cùng

英語

i'm looking for a friend to play games with

最終更新: 2022-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người chơi lạc tông.

英語

we have an out-of-tune player here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy chưa ? Đó là lý do tôi cần là một cộng sự lão luyện.

英語

see, that's why i need a fucking partner, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi là một lão già, thưa cha...

英語

- i am an old man, padre...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải làm gì với chỉ một người chơi saxophone đây?

英語

what am i supposed to do with one saxophone?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thấy lão là một người khá có sức thuyết phục đó.

英語

i take it he's been kind of persuasive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

leo lên người lão!

英語

you get on top of him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

năm nay, hai người phải đấu với những sát thủ lão luyện..

英語

this year, you're dealing with all experienced killers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy người đã chơi tôi.

英語

you guys have screwed me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lão luyện, là đằng khác.

英語

an expert, i'd imagine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống cực đoan, những người mê súng, vũ khí lão luyện.

英語

anti-establishment radical, gun fanatic, weapons expert.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là người đứng đầu viện nguyên lão, tôi phải hỏi...

英語

as leader of the seante i must ask

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi yêu cầu tất cả các người chơi lùi lại một bước.

英語

let all gamblers please step back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,723,398 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK