検索ワード: tôi là một người thất bại (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi là một người mẹ thất bại

英語

i am a failure

最終更新: 2021-12-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là một thất bại.

英語

it's a failure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ian đúng. tôi là một kẻ thất bại.

英語

ian's right. i'm a loser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là một thất bại.

英語

-lt was a flop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là một kỹ sư dân dụng thất bại

英語

failed one, sir, i'm a failed civil engineer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một người lính thất bại, vô văn hóa.

英語

a failed soldier, barely literate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một thất bại.

英語

a failure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một kẻ thất bại.

英語

a loser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một kẻ thất bại.

英語

- [laughing] what a loser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi thất bại rồi."

英語

"l'm a fraud. i'm a failure. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

một thất bại to lớn.

英語

an epic fail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ko, tôi mới thất bại.

英語

no, i failed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là thất bại của tôi.

英語

- the failure's mine, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong đợi có thể có một số thất bại.

英語

i expected that there might be some setbacks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng tôi đã thất bại.

英語

my husband has come undone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thất bại

英語

failure

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một thí nghiệm thất bại.

英語

- an experiment gone awry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không thất bại.

英語

we didn't fail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã từng thất bại một lần rồi.

英語

i've already struck out once. i haven't been to bat.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã cố... và tôi đã thất bại.

英語

i tried... and i failed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,788,009,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK