人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là người khá cổ hủ .
i'm just a more conventional guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là người khá nguyên tắc.
call me a stickler.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi hiểu là cũng khá khuya.
i realize it's quite late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người ngoại tộc cũng khá đấy.
the outlander's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
võ nghệ người khá cao cường!
you are good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô người nhật kia cũng khá đẹp đó
that japanese girl's cute!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mấy người cũng chẳng khá hơn tôi.
you're no better than me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng khá hoang mang
it's just that i'm rather bewildered.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi cũng khá biết về anh.
i'm aware of yours as well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng khá.
well enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khá cao!
that's old.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-cũng khá.
decent, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng khá mệt
最終更新: 2020-06-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc tôi cũng khá nổi tiếng rồi.
i guess i am popular!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi cũng nắm khá rõ vụ 515.
yes, sir. i'm quite aware of wayfarer 515.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng kha khá.
- happily, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng khá đấy!
not bad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một giá khá cao.
a special introductory rate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng khá lâu rồi
been back for a while.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cũng khá thú vị.
- ah, that's interesting. nah, no...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: