検索ワード: tôi là người chụp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là người chụp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không phải người chụp ảnh.

英語

i'm not a pornographer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là thợ chụp ảnh.

英語

i'm a photographer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người thợ chụp ảnh?

英語

the photographer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người ta đanh chụp ảnh.

英語

pine

最終更新: 2013-06-07
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người chụp ảnh đến rồi!

英語

[sister mary eunice] the photographer's here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chụp

英語

i took them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chụp đây.

英語

there you go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- tôi chụp hình.

英語

i take pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

7-l-7, giờ tôi là người đi trước.

英語

7-l-0-7. i'm now primary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ là tôi không thích bị người ta chụp ảnh.

英語

i just don't like people taking my photograph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi chụp được rồi!

英語

- i got it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi muốn đi chụp ảnh

英語

ơi i want to take a photo

最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ít khi chụp ảnh.

英語

you design the shirt

最終更新: 2019-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chờ một chút, để tôi chụp ảnh hai người.

英語

wait, let me get a shot of you two.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi cần máy chụp hình.

英語

- i need my fucking camera. - alright, alright, alright.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi chụp được một, hai...

英語

- i got one, two...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần một máy chụp hình.

英語

i'll need a camera.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chụp ảnh người nhện àh?

英語

taking pictures of spider-man?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phim set viet nam người l

英語

movie set viet nam man l

最終更新: 2024-01-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đấy, cái đấy cũng tôi chụp luôn

英語

yeah, i took that one, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,772,732,226 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK