プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là người may mắn.
i'm a lucky guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là người may mắn à?
-am i a lucky guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là một người ko may mắn!
i'm the unlucky one!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu là người may mắn.
you're a lucky man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là người may mắn nhất thế giới
i'm the luckiest
最終更新: 2024-05-12
使用頻度: 1
品質:
anh là một người may mắn.
you're a lucky man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh là một người may mắn.
you are a lucky man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người thật may mắn.
you were lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người kém may mắn?
unfortunate people?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc mọi người may mắn
good luck to all of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc mọi người may mắn.
godspeed to you all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúc mọi người may mắn!
good luck everyone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chúc hai người may mắn.
-good luck to you. -thank you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thích đi làm. - tôi là một người may mắn.
i love going to work, i'm a lucky guy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"chúc mọi người may mắn".
'i wish you the very best.'
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
người mẹ may mắn của tôi--
my blessed mother--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu tôi may mắn.
if i'm lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, tôi may mắn.
yeah, i'm lucky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi rất may mắn.
youngsters that don't want the war.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chúc anh may mắn.
i wish you luck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: