検索ワード: tôi là người rất bận rộn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi là người rất bận rộn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tom là một người rất bận rộn.

英語

tom is a very busy person.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một người đàn ông bận rộn

英語

i'm a busy man

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là một người bận rộn.

英語

you're a busy little guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sống rất bận rộn.

英語

i stay quite occupied.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ là những người rất bận rộn, bruce.

英語

well, they're very busy people, bruce.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chắc chắn là anh cũng rất bận rộn.

英語

i'm sure you got your hands full.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nghe nè, ông là một người bận rộn...

英語

look, you're a busy man--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

carrie? tổng thống là người rất bận rộn, david.

英語

carrie? the president's a busy man, david.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi luôn bận rộn

英語

you are always busy

最終更新: 2021-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thật là bận rộn.

英語

really busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất, rất bận rộn.

英語

very, very busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tôi là chủ quán trọ bận rộn.

英語

and i am just an engaged innkeeper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy người hẳn bận rộn lắm nhở ?

英語

you guys are busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"buổi ký tặng người hâm mộ cũng luôn rất bận rộn.

英語

"the signing session is always very busy too.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh đã rất bận rộn.

英語

you've been busy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất tiếc, đây là một tuần rất bận rộn.

英語

sorry, it's a busy week.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất thông cảm vì bạn rất bận rộn

英語

hope you sympathize

最終更新: 2020-06-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất bận rộn, thưa ngài.

英語

- very busy, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một ngày bận rộn.

英語

i've got a busy day.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cat... cảnh sát rất bận rộn.

英語

cat... the police are very busy people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,007,628 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK