人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi là thị trưởng ở đây
i am the mayor of this town
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là trưởng phòng tạp vụ.
i'm the chief steward.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là paul, bồi bàn trưởng ở đây.
my name is paul, i am the head waiter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trưởng phòng
head of department
最終更新: 2019-08-06
使用頻度: 1
品質:
tôi là trưởng bộ phận an ninh ở đây.
i'm the head of your security down here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ai là bếp trưởng ở đây?
which one is the chef?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi về phòng đây.
i'm going to my room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi là bộ trưởng quốc phòng dimitri misnkin.
i am defence minister dimitri mishkin.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mai tôi gặp bộ trưởng quốc phòng.
i'm going to see the secretary of defense tomorrow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy cho tôi gặp bộ trưởng quốc phòng
put me trough to the minister of defense.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- kelly, ông là thị trưởng ở đây.
- kelly, you're the mayor of this town.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có 1 phòng ở đây.
- got one going here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phòng của anh ở ngay đây.
your room is right through here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
À, phòng đầu tiên ở đây.
oh, this is the first one here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thầy hiệu trưởng đang ở đây.
- the headmaster's here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con trai ông thị trưởng ở đây.
the mayor's son is here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-tôi nghe con gái ngài cảnh sát trưởng đang ở đây...
- i heard the chief's daughter was here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, chúng tôi đã đặt phòng để ở đây ba tối.
yes, we have a reservation for three nights.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
Đây là phòng tôi.
this is my room.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đây là phòng của thuyền trưởng, phòng của chúng ta ở bên kia.
captain's room. our room there
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: