プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi làm bên vật liệu xây dựng.
i'm in linoleum tile, myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ là thợ xây.
i was a mason.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xây dựng
construction
最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 5
品質:
làm việc cùng đám thợ xây dựng cừ nhất.
working with the best little builders.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố tôi là thợ xây nhà
Ông ấy đi làm bằng xe máy
最終更新: 2021-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xây dựng.
- i'm in construction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích ngành xây dựng
it was my dream when i was young
最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà là thợ xây dựng như mình.
(baby eggs laughing) (gasps) but builders like him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thợ xây gì?
what builders?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cùng tôi xây dựng khởi đầu mới.
- come up with me for the beginning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chính tôi xây dựng nên nó mà.
i built it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thợ máy, tài xế xe limo, thợ xây dựng.
mechanic, limo driver, construction.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"xây dựng, xây dựng".
"build up, build up".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
Ống ni vô của thợ xây
spirit level
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
hai thợ xây làm việc khu 3.
two builders working in number 3.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm xây dựng, như thợ mộc, thợ nề hay là gì khác?
building things, like carpentry or bricklaying or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bran thợ xây và vua dorien và...
bran the builder and king dorren and--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
*** chắc nói đùa *** ...và nghề thợ xây.
pizza delivery boy in mexico city and bricklayer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thợ xây. - phải, thợ xây. Đội trưởng thợ xây yarwyck,
oh, lancel, tell my friend bronn to please kill you if anything should happen to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làm khá l? m, franky.
you're a good boy, franky.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: