プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi lười làm bài quá.
i'm too lazy to do my homework.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
tôi lười vận động
lazy
最終更新: 2021-11-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi vẽ chồn lười.
- i'm putting sloth's on the map.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tôi lười thật đấy.
but truly, it should be "lazy."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh lười quá, lau khô chúng đi.
here you lazy, dry'em.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dậy đi, đồ lười!
get up, lazybones!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi đi, đồ lười.
- move, sloth!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy đi lũ lười biếng!
move it you fucking bastards!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang đi cứu một con lười.
i'm trying to recover a dead sloth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"dậy đi, đồ mèo lười."
"wake up sleepyhead."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
lo l việc đi, đồ lười nhác!
get to work, you burn!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để sau đi, quý cô lười biếng!
later, crazy lady.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi đi, đám mễ lười biếng!
- move, you lazy bunch of greasers!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi bi? t gă này lâu l? m r?
known him for as long as i can remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- m-i-l-f --tôi muốn lên giường với bà.
- m-l-l-f- - mom i'd like to fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: