検索ワード: tôi lớn tuổi hơn bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi lớn tuổi hơn bạn

英語

but not like older me

最終更新: 2022-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hơn bạn

英語

i love you more than you love me

最終更新: 2021-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lớn hơn bạn 10 tuổi

英語

i’m a round older than you

最終更新: 2023-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lớn tuổi hơn cậu đấy.

英語

he's older than you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh lớn tuổi hơn.

英語

i am the elder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn lớn tuổi hơn tôi

英語

so how old are you

最終更新: 2020-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi thích phụ nữ lớn tuổi hơn.

英語

- i like older women.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thì, tôi lớn hơn tuổi.

英語

i'm big for my ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi tôi lớn hơn một chút

英語

i don't remember clearlykhi

最終更新: 2021-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó còn lớn tuổi hơn cô.

英語

it's older than you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn người lớn tuổi hơn?

英語

what about the old?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy bạn lớn tuổi hơn tôi rồi

英語

i do not have a boyfriend

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con lớn tuổi hơn cổ nhiều.

英語

you're much older than she.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, tôi lớn hơn anh 30 tuổi.

英語

yeah, i'm 30 years older than you are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, chị em tôi lớn tuổi sẽ được hoàn hảo cho bạn

英語

oh, my older sister would be perfect for you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú lớn tuổi rồi.

英語

you are quite old, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

joshua chamberlain khi con lớn tuổi hơn.

英語

joshua chamberlain when you get older.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm kinh doanh tôi lớn tuổi rồi

英語

i do business

最終更新: 2022-03-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lớn lên ở đây

英語

i grew up here is that you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có lẽ tên sát nhân lớn tuổi hơn carl?

英語

- maybe the killer was older than carl?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,146,666 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK