検索ワード: tôi luôn đi học đúng giờ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi luôn đi học đúng giờ

英語

tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn đúng.

英語

i'm always right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồi đó, tôi luôn luôn đúng giờ.

英語

in those days, i was always on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giết tôi luôn đi.

英語

just kill me now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn luôn đi học bằng xe máy

英語

i go to school by motorbike

最終更新: 2023-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đến đúng giờ

英語

最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy luôn đúng giờ.

英語

early sixteen-thirties, more or less.

最終更新: 2012-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ gửi nó đúng giờ

英語

i will be there on time

最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng giờ.

英語

ciao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có đúng giờ không?

英語

am i on time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn đi cùng nhau.

英語

we traveled side by side.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quyết định của tôi luôn luôn đúng

英語

the truth is i'm always right

最終更新: 2021-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người của tao luôn tới đúng giờ.

英語

my guy's always on time. there we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng giờ lắm.

英語

- right on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ chuẩn bị và đến đúng giờ

英語

i will prepare and arrive on time

最終更新: 2020-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi rất tiếc. cậu này rất đúng giờ.

英語

i got guys on the clock in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ở đây rồi, làm cho tôi luôn đi.

英語

as you are here today, please do it for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hắn rất đúng giờ.

英語

- him always punctual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

7:00, đúng giờ.

英語

7:00, right on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"luôn đúng giờ" "luôn uy tín" nhớ đó

英語

"always on time. always reliable." remember that. now go!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,799,768,495 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK