検索ワード: tôi luôn chào đón bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi luôn chào đón bạn

英語

i always welcome you be back

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vietnam luôn chào đón bạn

英語

vietnam and me always welcomes you

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

với tôi anh luôn đc chào đón

英語

you're always welcome at my joint

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liberty luôn sẵn sàng chào đón bạn quay lại

英語

i will wait for you to come back

最終更新: 2021-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

英語

we always welcome you when you return to vietnam

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn luôn được chào đón tại đây

英語

you are always welcome here

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn được chào đón... bởi chúng tôi.

英語

you didn't say barbara had a jag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi đón max rồi đi luôn

英語

i'm just gonna get max and go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

th? sao không ch? t luôn?

英語

so why didn't you chop it off?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ch~o mỗi tùy chọn, bạn muốn gán giá trị nào?

英語

which ~value do you want to assign to each option?

最終更新: 2023-10-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ch�o ch�u.

英語

ch

最終更新: 2013-01-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,745,498,978 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK