検索ワード: tôi luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ tôi luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng

英語

i always wake up at 6am

最終更新: 2024-04-22
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng

英語

i wake up at 7 a.m.

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng

英語

i usually wake up at 6 in the morning

最終更新: 2024-06-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngày mai tôi thức dậy vào lúc 7 giờ sáng

英語

i wake up at 7: 00 a.m.

最終更新: 2022-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dậy lúc 6 giờ sáng

英語

wake up at 6am

最終更新: 2022-07-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sáng nay tôi thức dậy lúc 6 giờ.

英語

i got up at six this morning.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

wow, tôi chưa bao giờ thức dậy lúc 6 giờ sáng.

英語

wow. i haven't been up at 6 a.m. in, like, never.

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng để đi làm

英語

最終更新: 2023-10-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.

英語

we get up at 5:00

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thức đậy lúc 6 giời sáng

英語

i woke up at 6 in the morning

最終更新: 2020-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường dậy lúc 6 giờ.

英語

tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.

最終更新: 2024-02-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ tôi thức dậy sớm vào buổi sáng

英語

my mother wakes up early in the morning

最終更新: 2022-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng vàngủ vào 11 giờ tối

英語

i usually sleep at 11pm

最終更新: 2022-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồng hồ báo thức của tôi luôn reo lúc 6 giờ sáng.

英語

my alarm clock always go off at 6 am.

最終更新: 2010-12-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không còn thức dậy lúc 8 giờ sáng.

英語

no more 8:00 in the morning.

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

my thường thức dậy trong 6 giờ sáng

英語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng

最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng,sau đó tôi đi vệ sinh cá nhân.

英語

i usually wake up at 6am,

最終更新: 2022-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi về đến nhà lúc 6 giờ

英語

help mom with housework

最終更新: 2022-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn thức dậy ngay bây giờ.

英語

i want to wake up now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con phải thức lúc 8 giờ sáng?

英語

8:00 in the morning?

最終更新: 2023-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,791,765,084 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK