検索ワード: tôi lun đợi tin nhắn từ cậu đấy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi lun đợi tin nhắn từ cậu đấy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi luôn chờ tin nhắn từ bạn

英語

i'm waiting for your message

最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nhận tin nhắn từ ông.

英語

i received a phone message from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin nhắn từ jill

英語

a text from jill. _

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có tin nhắn từ frank white.

英語

i got a message from frank white.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin nhắn từ lauren.

英語

well, text from lauren.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui khi nhận được tin nhắn từ bạn

英語

i am so glad to receive the email

最終更新: 2021-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nhận được tin nhắn từ cô braden.

英語

i just got an i.m. from miss braden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có một tin nhắn từ bill.

英語

it's a text from bill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhận tin nhắn từ quê nhà.

英語

- [man] receiving a message from home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nhận được tin nhắn từ người điều khiển.

英語

- i get messages from my handler.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

reese, tôi vừa nhận tin nhắn từ "d3mn8."

英語

mr. reese, i've just had a message from d3mn8.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ts.schneider,tin nhắn từ berlin

英語

dr.schneider. message from berlin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đã chặn tin nhắn từ đội đặc nhiệm của ông.

英語

we intercepted the message from your special ops team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tin nhắn từ bạn sheela của em.

英語

message from your friend sheela.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- một tin nhắn từ tổng thống hoa kỳ.

英語

- a message from potus. - this is five days old.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có một tin nhắn, từ một người tên là "phiến loạn".

英語

you! i got a message from someone named rebel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- 'bạn có tin nhắn từ...' - 'liam.'

英語

- you have one message from... - liam.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn anh muốn xem một tin nhắn từ điện thoại của em.

英語

we"d! just love to get the message off your cell phone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

"tin nhắn từ điện thoại bố nói mẹ đến gặp bố...

英語

"text from your phone asking mom to meet you...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

con đã nhận được 6 tin nhắn từ cha nói là phải về ngay, vì vậy...

英語

he sounded pretty pissed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,993,089 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK