検索ワード: tôi mới đi siêu thị về (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi mới đi siêu thị về

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi mới đi chơi về

英語

i just went out.

最終更新: 2022-04-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi phải đi siêu thị.

英語

- i need to go to the store.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi ra siêu thị

英語

i'd have to go to the supermarket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới đi công tác về.

英語

i just came back from my business trip.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi mới về .

英語

- yeah, i just got in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải đi siêu thị bây giờ

英語

i have to go to school now

最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi siêu thị thôi.

英語

we're going shopping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa mới đi ăn với bạn về

英語

i just got home from eating

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi kiểm tra cái siêu thị.

英語

i'm gonna go check out the big spot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới về nhà đây

英語

i will miss you very much

最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đi siêu thị.

英語

he's at the supermarket.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

siêu thị

英語

supermarket

最終更新: 2012-02-24
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi mới về từ new york.

英語

i just— i just got here from new york.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi mới đi có 2 phút!

英語

i left for 2 minutes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lâu lâu tôi mới đi xem phim

英語

it's been a long time since i've been going to the movies.

最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta cần đi siêu thị.

英語

aspirin, we need to go to the market. is he okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi siêu thị cùng với ai ?

英語

who do you go with?

最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vì thế tôi mới đi với anh.

英語

- that's why i went with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ khi đó chúng tôi mới đi.

英語

we'll leave then, not before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoảng một năm trước, mẹ tôi cùng tôi đi siêu thị...

英語

about a year ago my mum and i were at the mall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,745,888,305 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK