プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mới đi chơi về
i just went out.
最終更新: 2022-04-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi phải đi siêu thị.
- i need to go to the store.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ra siêu thị
i'd have to go to the supermarket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới đi công tác về.
i just came back from my business trip.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mới về .
- yeah, i just got in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi siêu thị bây giờ
i have to go to school now
最終更新: 2020-01-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi siêu thị thôi.
we're going shopping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa mới đi ăn với bạn về
i just got home from eating
最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi kiểm tra cái siêu thị.
i'm gonna go check out the big spot.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới về nhà đây
i will miss you very much
最終更新: 2023-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đi siêu thị.
he's at the supermarket.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lâu lâu tôi mới đi xem phim
it's been a long time since i've been going to the movies.
最終更新: 2022-11-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần đi siêu thị.
aspirin, we need to go to the market. is he okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi siêu thị cùng với ai ?
who do you go with?
最終更新: 2021-10-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vì thế tôi mới đi với anh.
- that's why i went with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ khi đó chúng tôi mới đi.
we'll leave then, not before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoảng một năm trước, mẹ tôi cùng tôi đi siêu thị...
about a year ago my mum and i were at the mall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: