プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mời.
drinks are on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi mời.
- can't let you do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mời anh.
i'll buy you one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Để tôi mời cậu
buy you a drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mời bữa tối.
dinner's on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chầu này tôi mời!
another round on me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đồ uống tôi mời.
drinks are on me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mời bánh cô nhé
have a donut on the hoose.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mời cậu ăn thịt.
i'll buy you some meat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mời anh bia nhé?
can i buy you a beer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi mời nước cậu nhé.
- can i buy you a drink?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cho phép tôi mời cô?
- may i have the pleasure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi mời bạn dùng thử nhé
remember try to get module jack to floor wall mount and take a picture
最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật sự nghĩ tôi mời...
you actually think i would hire
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn đi uống cafe?
i invite you out for coffee?
最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mời anh uống một ly...
- will you have a drink with...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và nếu tôi mời thì sao?
- and if i asked you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn đi ăn tối nay
i invite you to go out to eat tonight
最終更新: 2012-11-10
使用頻度: 2
品質:
参照:
chúng tôi mời mọi người.
- to actually invite this jack- off...!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô muốn tôi mời ảnh không?
do you want me to ask him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: