プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mời bạn đi uống cafe?
i invite you out for coffee?
最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn đi uống cà phê.
i'd like to invite you to join me for a coffee.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ mời bạn cafe sau
let's go first
最終更新: 2021-12-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最終更新: 2022-08-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời các bạn.
whatever you like, it's on me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Để tôi mời cô em đi uống nhé.
let me get you a drink.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi uống nước đây
i'm gonna get some water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi uống bia đây.
i'm gonna get a beer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ đi uống nước.
- i'll have a drink, though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mời các bạn đó !
hey! hey, that's enough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chuẩn bị đi uống cafe cùng bạn bè
i go for coffee with my friends
最終更新: 2022-06-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
katie deauxma vừa mời tao đi uống cafe.
yeah - katie deauxma just offered to buy me coffee
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời cô uống cà phê nhé?
let me buy you coffee.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mời anh uống một ly...
- will you have a drink with...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mời ngài uống được không?
can i offer you a drink, doctor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đi uống cafe với chồng được chứ?
what are you doing tonight?
最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
kính mời bạn
invites you
最終更新: 2015-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn về nhà tôi ăn cơm
i invite you to my house to play
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô theo tôi lúc uống cafe với beth.
you followed me to coffee with beth.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tạm biệt mọi người. tôi đi uống cafe với vợ tôi đây
bye everyone. i went to have coffee with my wife
最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照: