人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi mời bạn về nhà tôi ăn cơm
i invite you to my house to play
最終更新: 2024-05-15
使用頻度: 1
品質:
tôi mời bạn đến nhà t
the french is complicated
最終更新: 2020-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tết bạn đến nhà tôi chơi nhé
i invite you to come home i play
最終更新: 2023-01-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời các bạn.
whatever you like, it's on me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi
give me your phone number
最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông mời bạn đến nhà chơi, đúng không?
alright? you invited friends over, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn dùng thử nhé
remember try to get module jack to floor wall mount and take a picture
最終更新: 2021-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
sau bữa tôi, cô ấy đã mời tôi về nhà.
after dinner, she insisted we go home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mời bạn đi uống cafe?
i invite you out for coffee?
最終更新: 2021-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ hủy lời mời kết bạn
why do you ask me such question
最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn dùng bữa tối.
i would like to invite you for dinner.
最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi mời.
- can't let you do that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn đi uống cà phê.
i'd like to invite you to join me for a coffee.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn tôi đưa bạn đi chơi không
tomorrow i leave
最終更新: 2019-01-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa từng nghe bạn chơi hay như vậy.
i've never heard you play that well before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi chơi với bạn tôi vào ngày mai
yesterday's weather was cool
最終更新: 2023-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô nghĩ tại sao tôi mời cô về đây?
- why do you think i asked you here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn qua bạn chơi nhưng tôi k có tiền
i want to pass the game.
最終更新: 2023-01-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu tôi mời cô đi chơi, cô sẽ nói gì?
if i had asked you out on a date, what would you have said?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi chơi với bạn bè
bạn có muốn đi ăn kem sau khi đá banh không?
最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照: