検索ワード: tôi mong bạn hãy vui lên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi mong bạn hãy vui lên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hãy vui lên.

英語

so let's turn that frown upside down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy vui lên!

英語

be happy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi mong chờ bạn

英語

i expect you

最終更新: 2020-11-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy vui tươi lên.

英語

look lively.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hãy vui lên!

英語

cheer up!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mẹ hãy vui lên.

英語

- cheer up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong sớm gặp bạn

英語

i hope to see you soon

最終更新: 2019-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy vui lên nào.

英語

come along, cheer up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress

英語

i believe everything will be fine with this time

最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ hãy vui lên.

英語

now let's turn that frown upside down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi mong bạn hiểu

英語

i hope you understand

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bạn sẽ đến nơi đó

英語

i hope you will come

最終更新: 2021-11-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong bà là bạn của tôi.

英語

i wish you were one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong vậy

英語

- oh. i wish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong vậy.

英語

i hope so.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong chúng ta mãi là bạn.

英語

i wish to part from you in friendship.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong là vậy

英語

why did i think so at that time?

最終更新: 2020-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong có vậy.

英語

thrilled to hear that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mong bạn trong tương lai hãy đến nha

英語

hope you will come in the future

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thực sự không có tiền, mong bạn hiểu

英語

tôi không thể đầu tư nếu tôi không có kinh nghiệm hoặc là kiến thức về nó

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,380,653 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK