人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mong bạn sớm khoẻ lại
i hope you get well soon
最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong chờ bạn
i expect you
最終更新: 2020-11-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn sớm bình phục
my english is bad. so feel free to talk to me without you understanding.
最終更新: 2022-05-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ tôi rất khoẻ mạnh
my parents are very healthy.
最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần người khoẻ mạnh.
i need somebody strong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi mong bạn hiểu
i hope you understand
最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cần các vị khoẻ mạnh.
- you need your strength.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn sớm quay lại việt nam
hope to see you soon in vietnam
最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong bà là bạn của tôi.
i wish you were one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong vậy
- oh. i wish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong vậy.
i hope so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi mong ông được thăng chức sớm.
i hope you get a promotion soon.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vẫn khoẻ mạnh.
fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cơ thể khoẻ mạnh
to the contrary
最終更新: 2022-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong là thế.
well, i hope so.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress
i believe everything will be fine with this time
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thực sự không có tiền, mong bạn hiểu
tôi không thể đầu tư nếu tôi không có kinh nghiệm hoặc là kiến thức về nó
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
mong bạn thông cảm
please sympathize with me
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 2
品質:
参照:
giúp chúng khoẻ mạnh!
keep your children healthy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mong bạn sẽ nhận tôi vào làm cho bạn cảm ơn
i'll try to work
最終更新: 2023-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照: