検索ワード: tôi mong dịch có thể kết thúc sớm (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi mong dịch có thể kết thúc sớm

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Điều này có thể kết thúc

英語

this could be close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong là mình có thể.

英語

i wish i could.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi có thể kết thúc chuyện này...

英語

but i can end this...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi có thể kết thúc anh ngay bây giờ.

英語

we could finish you o! now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm sao có thể kết thúc được?

英語

how could it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mongcó thể nói gì đó

英語

i think you should say the same.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong có thể cho anh tự do.

英語

i wish i could set you free.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm ơn, tôi có thể kết thúc vụ này! không!

英語

-please, i can stop this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ có thể kết thúc 1 cuộc hôn nhân.

英語

things that... could end marriages.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sẽ kết thúc sớm thôi.

英語

it will soon pass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúng ta có thể kết thúc tất cả.

英語

we're leaving on the next bus.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hai người vẫn có thể kết thúc vụ này.

英語

you two can still finish this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể kết thúc chuyện này!

英語

we can finish it!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chỉ có một cách để đêm nay có thể kết thúc.

英語

- there's only one way this night can end. no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó sẽ kết thúc sớm thôi.

英語

- this'll be over soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể kết thúc thế được.

英語

this doesn't just end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thể kết thúc thế này!

英語

no, no, no, please, please, it can't end like this!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu sớm thì sẽ kết thúc sớm.

英語

the sooner you start, the sooner we finish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể kết thúc trò chơi đoán chữ được chưa?

英語

could we just end the charade? huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mong mình nhận được kết quả sớm để có thể học đại học.

英語

every day do the same things

最終更新: 2020-08-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,792,276,379 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK