検索ワード: tôi muốn ôm bạn lúc này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn ôm bạn lúc này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn ôm bạn ngủ

英語

i want to hug you to sleep

最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ước tôi có thể ôm bạn ngay lúc này

英語

i want to hug you now

最終更新: 2021-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn ôm em.

英語

i wanted to hold you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi không vui, tôi muốn bạn ở bên tôi lúc này

英語

i want you to be with me now

最終更新: 2021-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để tôi ôm bạn vào lòng

英語

let me hug you

最終更新: 2020-05-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ôm hôn mọi người.

英語

sergeant, i want to embrace you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mình muốn ôm.

英語

- cecile? - i need a hug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi ôm cô.

英語

what? no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ôm em

英語

i want to see you sooner

最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn ôm em.

英語

i want to hold you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ôm eo của bạn , bạn ôm eo của tôi

英語

{i hold your waist, you hold my waist}

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- muốn ôm không?

英語

- want to come in?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi lúc nào cũng muốn.

英語

i always meant to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con muốn ôm không?

英語

we're not really a hugging family. that's right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em muốn ôm anh thật lâu

英語

i want to hold you tight.

最終更新: 2023-06-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đôi khi, chỉ muốn được ôm

英語

just wanted to hug

最終更新: 2024-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn ba ôm cái không?

英語

you want to give me a hug?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn kết bạn với bạn n tôi muốn làm bạn thân nhất của bạn

英語

i want to friendship with you n i want to make your best friend

最終更新: 2021-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vẻ cháu không muốn ôm tôi.

英語

you know what, ma'am, he doesn't want to give me a hug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không chạy theo anh kịp, nhưng tôi rất muốn ôm anh đấy.

英語

i can't chase you because of my leg, but i wanna give you a hug.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,366,921 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK