プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi muốn ôm bạn ngủ
i want to hug you to sleep
最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn bạn
how are you doing
最終更新: 2024-03-31
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi muốn ngủ.
i desire only sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đụ bạn
i want to fuck you
最終更新: 2023-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi ngủ.
i want to go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn ngủ với bạn
bạn tên gì
最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chỉ muốn ôm em.
i wanted to hold you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn làm gấu ngủ đông
i wait for you for a long time
最終更新: 2020-10-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi muốn đi ngủ.
i'd like to go to bed now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa
i just got home from work
最終更新: 2022-04-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình muốn ôm.
- cecile? - i need a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ chưa?
i just returned home
最終更新: 2018-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn ôm em
i want to see you sooner
最終更新: 2021-05-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ muộn thế?
it's late, sleep
最終更新: 2019-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
cindy, tôi sẽ canh chừng bạn ngủ.
come on, cin. i'll make sure you get tucked in.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最終更新: 2020-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc các bạn ngủ ngon.
[native american chanting] [chanting continues]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao bạn ngủ trễ vậy?
why are you sleeping so late?
最終更新: 2021-11-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó muốn ôm anh mà.
- no, he wants a hug.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: