検索ワード: tôi muốn được là sự ưu tiên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn được là sự ưu tiên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sự ưu tiên

英語

priority

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tôi muốn sự thật.

英語

i want it straight up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn cậu là người đầu tiên.

英語

i wanted you to be the first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn chỉ muốn được ưu tiên hàng đầu thôi.

英語

he's just trying to get to the top of the heap.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ muốn làm rõ điều gì là ưu tiên của chúng ta.

英語

i'm trying to keep our priorities clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi cũng muốn được đối xử lịch sự.

英語

we would also like to talk about the courtesy tone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều tôi muốn trước tiên.

英語

we head for a protected cove. now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ưu tiên

英語

priority

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ta đã yêu cầu được ưu tiên.

英語

we've issued a priority request.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Điều này có nghĩa là hắn đã có sự ưu tiên.

英語

this means his condition has moved to an advanced stage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giảm ưu tiên

英語

& decrease priority

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bolivia phải được ưu tiên cao nhất.

英語

bolivia must be top priority.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn bạn thấy tin nhắn tôi đầu tiên

英語

i think you must be slee

最終更新: 2024-02-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

năng lượng được ưu tiên cho việc khác.

英語

energy use is being prioritized.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tránh ra! ta phải được ưu tiên!

英語

make a path, i'm holding a baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứu daryl phải là điều được ưu tiên.

英語

- daryl was the priority.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn anh chị biết việc đưa con gái anh chị trở về là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi

英語

i want you to know, it is my number one priority to get your daughter back to you safely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi ưu tiên cho ngừoi trong nước

英語

i am busy now

最終更新: 2020-02-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& Ưu tiên công việc:

英語

& job priority:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng sara là mục tiêu ưu tiên của chúng tôi.

英語

yes, sir, i understand. but believe me, sara is our top priority.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,433,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK