検索ワード: tôi muốn đến quán cà phê trò chuyện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn đến quán cà phê trò chuyện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi cũng muốn trò chuyện lâu.

英語

i do wish we could chat longer but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn cà phê đá

英語

i want ice coffee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn chuyện này.

英語

i've been wanting this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi muốn nói chuyện.

英語

- i want to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi làm chủ quán cà phê

英語

have you ever chat with two foreigners before

最終更新: 2020-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta quên tôi tại quán cà phê tôi chỉ muốn nói chuyện

英語

he forgot me at the coffee shop when all i wanted to do was go and talk to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quán cà phê

英語

coffeehouse

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bọn tôi có thể trò chuyện.

英語

we can talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quán cà phê?

英語

a cafe?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang ở quán cà phê phúc long

英語

i'm at the coffee shop.

最終更新: 2022-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

judas và tôi đang trò chuyện.

英語

judas and i are talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tôi không muốn nói chuyện".

英語

"i don't want to talk right now."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

hãy đến với quán cà phê 07:00.

英語

come to the cafe by seven o'clock.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi biết quán cà phê internet ở đâu.

英語

i know where the internet café is.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quán cà phê craftbar.

英語

ma'am, stand back, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quán cà phê 24/7

英語

i'm going out with my friends

最終更新: 2023-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em còn muốn trò chuyện với anh nữa không

英語

do you want to say

最終更新: 2024-06-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy trò chuyện với tôi.

英語

talk to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quán trà & cà phê amber

英語

amber tea & coffee house

最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chúng tôi có cùng sở thích là đi đến những quán cà phê cổ kính

英語

we have the same interest in going to ancient cafes

最終更新: 2023-01-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,800,092,779 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK