プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi muốn đi
i want to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi muốn đi.
i wanna go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi muốn đi chơi thật xa
tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa
最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi chơi với bạn.
i'd like to go out with you.
最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi ỉa
i want to go diarrhea
最終更新: 2017-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi ngủ.
i want to go to bed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi tiểu!
i need to wee!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mình đi chơi một vòng.
i figured we could go for a drive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi chụp ảnh
ơi i want to take a photo
最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn đi california.
i'm for california.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
muốn đi chơi không?
wanna blaze?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi muốn đi cùng anh.
i wanna come with you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tôi muốn đi, muốn đi.
i like to move it, move it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này tôi muốn đi vệ sinh
- yeah? - yeah, i gotta pee...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ tôi muốn đi ngủ.
i'd like to go to bed now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu muốn đi chơi với tớ?
you want me to hang out with you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cảm thấy không muốn đi chơi hôm nay
i don't feel like going out today
最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô muốn đi chơi với jess?
- you wanna go out with jess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, tôi muốn đi, nhưng...
- well, i'd like to, but...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẽ đi. - tôi muốn đi.
- no more classes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: