検索ワード: tôi muốn đi chơi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn đi chơi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn đi

英語

i want to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi muốn đi.

英語

i wanna go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tôi muốn đi chơi thật xa

英語

tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa

最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi chơi với bạn.

英語

i'd like to go out with you.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi ỉa

英語

i want to go diarrhea

最終更新: 2017-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi ngủ.

英語

i want to go to bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi tiểu!

英語

i need to wee!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mình đi chơi một vòng.

英語

i figured we could go for a drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi chụp ảnh

英語

ơi i want to take a photo

最終更新: 2022-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn đi california.

英語

i'm for california.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn đi chơi không?

英語

wanna blaze?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn đi cùng anh.

英語

i wanna come with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi muốn đi, muốn đi.

英語

i like to move it, move it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này tôi muốn đi vệ sinh

英語

- yeah? - yeah, i gotta pee...?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi muốn đi ngủ.

英語

i'd like to go to bed now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu muốn đi chơi với tớ?

英語

you want me to hang out with you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm thấy không muốn đi chơi hôm nay

英語

i don't feel like going out today

最終更新: 2013-09-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cô muốn đi chơi với jess?

英語

- you wanna go out with jess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, tôi muốn đi, nhưng...

英語

- well, i'd like to, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẽ đi. - tôi muốn đi.

英語

- no more classes!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,040,631,767 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK