検索ワード: tôi muốn có một sự đảm bảo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn có một sự đảm bảo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một sự đảm bảo.

英語

some kind of assurance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nên tôi đã có 1 sự đảm bảo

英語

so, i bought an insurance policy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn tôi muốn đảm bảo thôi.

英語

we want assurances.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn có một cuộc họp báo.

英語

i want a press conference.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn có con.

英語

i want a baby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cũng muốn có một người bạn

英語

i also want to have 1 friend

最終更新: 2023-07-30
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi muốn có nó.

英語

- i wanted it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn có một người như thế!

英語

i've always wanted an evil twin .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ tôi muốn có ngay

英語

i want them now!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn có báo cáo.

英語

i want a report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là một sự đảm bảo đấy, anh bạn.

英語

that's a guarantee, dude.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói với anh ấy tôi muốn có một nụ hôn

英語

he's cute qus

最終更新: 2019-02-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn có người yêu

英語

i want a lover

最終更新: 2023-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi muốn có nó.

英語

we need it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được rồi, bây giờ tôi muốn có một số này

英語

- all right, now i want some of this

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi muốn có một thời gian tuyệt vời.

英語

and we want to have a good time,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô muốn được thanh toán, tôi muốn được đảm bảo.

英語

i want guarantees.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nếu có một sự đảm bảo rằng con sẽ không bị tổn thương.

英語

but what if there was a guarantee that you'd never get hurt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn có một người chị ngoại quốc gợi bạn vậy

英語

i want a foreign sister to remind you so

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con không muốn có một sự ngạc nhiên nào nữa cả.

英語

- i don't want any more surprises.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,796,862 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK