検索ワード: tôi muốn chứng tỏ bản thân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn chứng tỏ bản thân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn chứng tỏ bản thân là người giàu có

英語

i want to prove myself

最終更新: 2021-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đã chứng tỏ bản thân.

英語

they proved themselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn chứng minh bản thân lần nữa.

英語

anxious to prove himself again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn trước tiên chứng tỏ bản thân trước một người.

英語

i would first prove myself against one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn có cơ hội để chứng minh bản thân.

英語

i only ask a chance to prove myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoan đã, chúng tôi vừa chứng tỏ bản thân.

英語

wait a minute. we all just proved ourselves.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cậu muốn vị trí đó thì chứng tỏ bản thân đi.

英語

if you want the fucking part, earn it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

muốn chứng tỏ bản thân là người nhà bolton à?

英語

you want to prove yourself a bolton?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn chứng kiến mọi việc

英語

i wanted to witness everything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đã chứng tỏ được khả năng bản thân mình.

英語

- you have proven yourself capable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng tỏ đi.

英語

show me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cổ muốn chứng tỏ gì chớ?

英語

no dice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn chứng minh ngay bây giờ.

英語

i want some id right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang muốn chứng tỏ cái gì?

英語

what are you trying to prove?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn chứng minh điều đó

英語

i don't wanna prove it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không muốn chứng tỏ gì hết.

英語

i'm not trying to prove anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chứng tỏ mình đi!

英語

get on there, matt. get on her!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn chứng tỏ bản thân. và tội lỗi của tôi... Đức tin đã dạy cho tôi một bài học.

英語

i wanted to prove myself, and for my sins, fate taught me a lesson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đang muốn chứng tỏ cái gì đây?

英語

what are you trying to prove?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu chứng tỏ tinh thần.

英語

you speak your mind.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,616,987 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK