検索ワード: tôi muốn nói chuyện với cậu (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với cậu

英語

i just want to talk to you. is this the clinic where wanza was treated?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với cậu.

英語

- i wanna talk to you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với cậu ta.

英語

i'd love to talk with him, chris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

kid, tôi muốn nói chuyện với cậu.

英語

kid, i wanna talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với cậu một chút.

英語

i want to have a little talk with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với bạn

英語

you are beauty i like you so much

最終更新: 2020-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh.

英語

- i want to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh!

英語

i wanna talk to you for a minute!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- mình muốn nói chuyện với cậu.

英語

- i gotta talk with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh ta

英語

i'm gonna need to talk to him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta muốn nói chuyện với cậu.

英語

he wants to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện với anh ta!

英語

i want to speak with him!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn nói chuyện với henri.

英語

- i'd like to talk to henri.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ali, tớ muốn nói chuyện với cậu.

英語

- ali, i want to talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có người muốn nói chuyện với cậu.

英語

someone wishes to talk with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- isabella, tôi muốn nói chuyện với cô.

英語

- i want to talk to you. - what about, cathy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ muốn nói chuyện với cậu từ lâu rồi.

英語

i've been wanting to talk to you for a while.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tớ không muốn nói chuyện với cậu nữa.

英語

- i don't wanna talk to you ever again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ cậu không muốn nói chuyện với cậu đâu.

英語

your mom doesn't wanna talk to you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ muốn nói chuyện với cậu, không phải tớ.

英語

-yeah. hi. julia, j.j. riley's assistant.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,033,226,352 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK