検索ワード: tôi muốn nghe bạn nói sự thật thôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn nghe bạn nói sự thật thôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn nghe sự thật.

英語

how's your wound? can't you hear me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ nói sự thật thôi.

英語

i am only speaking the truth

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nghe bạn nói vì sao.

英語

i want to listen to you telling the reason.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói sự thật!

英語

i am telling the truth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao? tôi chỉ nói sự thật thôi.

英語

i'm just talking straight!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn nghe bạn nói

英語

do you want to

最終更新: 2021-12-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn phải nói sự thật.

英語

you have to tell us the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói sự thật, đừng...

英語

i'm telling you the truth! don't--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ khiến hắn nói sự thật thôi.

英語

i'll just make him speak the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ nói sự thật mà thôi.

英語

i just told the truth .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói sự thật

英語

i'm telling her the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ nói ra sự thật thôi.

英語

- no, just stating the obvious.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì đâu tôi chỉ nói sự thật thôi

英語

look at you is sexy

最終更新: 2022-08-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói sự thật.

英語

- telling the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nghe sự thật không?

英語

you want the true-true?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nghe giọng nói của bạn

英語

i want to hear your voice

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

615 tôi cũng không nói sự thật.

英語

i don't gotta tell the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài có muốn nghe sự thật không?

英語

does your majesty value truth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hoặc nói sự thật.

英語

- or tell the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tớ chỉ nói cho cậu sự thật thôi mà.

英語

i'm just telling you the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,787,539,167 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK