検索ワード: tôi muốn nghe giọng bạn thế nào (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn nghe giọng bạn thế nào

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn nghe giọng nói của bạn

英語

i want to hear your voice

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe giọng

英語

i heard your accent

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nghe giọng em.

英語

i wanted to hear your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nghe giọng của jeanne moreau.

英語

i'd like to hear jeanne moreau's voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nghe.

英語

i want to hear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi không muốn nghe cái giọng điệu đó.

英語

-l won't have your familiar tone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nghe bạn nói vì sao.

英語

i want to listen to you telling the reason.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe giọng thì thầm, và...

英語

i don't know, i just-- i heard her whispering, and, um...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe giọng kìa

英語

listen to his tone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nghe giọng của cậu ấy.

英語

i want you to hear his voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghe thấy những giọng nói

英語

- i hear voices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nghe giọng ghi âm của bạn

英語

i'm at the coffee shop.

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là bố muốn nghe thấy giọng con.

英語

[sighs] i just want to hear your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thế chứ, tôi muốn nghe thế đấy. Được.

英語

that's what i'm talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nghe giọng tôi để tìm ra ghế nào.

英語

- follow my voice to the chair.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chồng chỉ muốn nghe giọng nói của vợ.

英語

i just wanted to hear your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn biết tiền nghe thế nào không?

英語

you want to know what money sounds like?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ muốn nghe giọng nói em, được chứ?

英語

i just wanna hear your voice, alright?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- giọng cậu nghe quái thế.

英語

- you sound ridiculous. me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghe giọng tôi, cooper.

英語

just listen to my voice, cooper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,983,785 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK