検索ワード: tôi muốn nghe giọng nói của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn nghe giọng nói của bạn

英語

i want to hear your voice

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nhớ giọng nói của bạn

英語

i want to hear your voice

最終更新: 2020-12-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích giọng nói của bạn

英語

this is bạn thật giỏi với môn toans

最終更新: 2023-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nghe giọng nói của em.

英語

i wanted to hear your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghe thấy giọng nói của charlie.

英語

i heard charlie's voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nói của bạn rất hay

英語

i'll sleep in a little while

最終更新: 2021-07-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nghe giọng của em.

英語

i wanted to hear your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lắng nghe giọng nói của em!

英語

roy, listen to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tỰ ghi lẠi giỌng nÓi cỦa bẠn

英語

"record your own voice"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh muốn nghe giọng của cậu ấy.

英語

i want you to hear his voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọng nói của cô.

英語

the tone of your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không nghe giọng ghi âm của bạn

英語

i'm at the coffee shop.

最終更新: 2023-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghe thấy giọng nói của cô ấy.

英語

i heard her voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn nghe giọng em.

英語

i wanted to hear your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất vui được nghe giọng nói của em.

英語

it's really good to hear your voice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như tôi đã nghe giọng nói này rồi!

英語

i thought i heard that voice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chỉ muốn nghe giọng nói em, được chứ?

英語

i just wanna hear your voice, alright?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn nghe bạn nói vì sao.

英語

i want to listen to you telling the reason.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị ấy đã nghe giọng nói của thiên thần!

英語

- she has heard the voice - of the angel of music

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng giọng nói của anh.

英語

- but your accent.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,319,705 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK