検索ワード: tôi muốn xem hình bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi muốn xem hình bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi muốn xem

英語

i want to see your tits

最終更新: 2022-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem.

英語

i demanded to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem bạn kĩ hơn

英語

i would love to meet you

最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem băng ghi hình.

英語

i want the security tapes for the whole month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem phim

英語

i want to see the movie

最終更新: 2017-05-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem cậu.

英語

i want to watch you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vâng, tôi muốn xem.

英語

yeah, i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn xem nó.

英語

- i want to see it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem hồ sơ

英語

you gotta do it, okay? nobody in, nobody out, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tôi muốn xem hàng.

英語

we're trying to see that product.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn xem hình mới chụp

英語

i want to see the new picture taken

最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có vài thứ tôi muốn xem.

英語

there's something i'd like to see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn xem cái đó nữa.

英語

- i want to look at that one too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình bạn

英語

you send me ur pic

最終更新: 2020-05-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay tôi muốn xem danh sách và băng ghi hình.

英語

i want those names, and the tapes, today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cheswick! - tôi muốn xem tivi.

英語

warren:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi muốn xem nó dẫn tới đâu.

英語

i can see where this is going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem chứng minh của bà

英語

i need to see your id, ma'am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn xem bức tranh của mình.

英語

i would like to see my drawing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn xem hình của ảnh không?

英語

would you like to see his picture?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,349,800 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK