検索ワード: tôi mua thuốc cho bạn nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi mua thuốc cho bạn nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đi mua thuốc

英語

you misunderstood me

最終更新: 2020-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mua thuốc lá.

英語

i want to buy cigarettes.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang thuốc cho bạn cháu?

英語

taking the cure to my friends!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mua cho bạn một vài thứ.

英語

i bought you something.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn mua thuốc theo toa này

英語

i'd like to have this prescription filled

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con đi mua thuốc cho bố đấy.

英語

i was picking up your medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có mua thuốc cho anh chưa?

英語

did you get my medicine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có muốn tôi mua bia cho bạn k

英語

i will buy some beer , i also still have alcohol

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi cho có bạn nhé.

英語

oh, i'm not leaving you out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang thuốc cho tao!

英語

bring me my pills!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đi mua thuốc lá.

英語

- getting cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đợi tôi đến gặp bạn nhé

英語

waitfor me to meet you

最終更新: 2022-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh muốn mua thuốc lá.

英語

i wanted to buy cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng cách mua thuốc lá?

英語

when i came out of the store it came to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... mua thuốc cho mình và người đàn ông ta.

英語

...and to get drugs for himself and his men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buồng 28. tôi cần chích thuốc cho ông ấy

英語

bertrand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy tiêm thuốc cho tôi đi.

英語

- give me a shot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính hắn bán thuốc cho thea.

英語

he's the guy who sold drugs to thea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vanna sẽ giải thích cho bạn nhé

英語

vanna will explain it to you

最終更新: 2020-10-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhớ nhắc tôi mua vé số ngày mai nhé.

英語

remind me to get a lotto ticket tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,525,678 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK