検索ワード: tôi nói chuyện vui và tự nhiên mà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nói chuyện vui và tự nhiên mà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cứ nói chuyện tự nhiên.

英語

paragraph 2 talk normally.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đó là chuyện tự nhiên.

英語

it's a natural thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh nói rằng chuyện của anh tự nhiên nó thế

英語

you said you just happened.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nói chuyện

英語

i want to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ nói chuyện.

英語

i was just talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói chuyện vui vẻ!

英語

have a nice talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-tôi đang nói chuyện.

英語

- l was talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mọi chuyện cứ thuận theo tự nhiên.

英語

it's just run its course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ để mọi chuyện thuận theo tự nhiên

英語

they are outrageous

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ tự nói chuyện với waco và jimmy.

英語

i'll speak for waco and jimmy myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chú này nói chuyện vui đấy.

英語

sir, you talk funny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

liên quan tới chuyện tự nhiên-nuôi dưỡng.

英語

i mean, that's the whole nature-nurture question right there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cá nó nói cậu ta chết là do tự nhiên.

英語

i'll bet it says he died of natural causes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tôi với anh nói chuyện một chút nhé? - tất nhiên là được.

英語

- can i talk to you for a minute?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói chuyện với cậu vui quá. raph.

英語

good talk, raph.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi chỉ nói chuyện này sẽ làm ông thẩm phán không vui.

英語

i'm just saying it ain't gonna make the judge happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- không, tôi không nói chuyện...

英語

- no, i'm not talking...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui vì bạn đã nói chuyện này.

英語

fiona: i'm glad you talked me into this. whoo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nói chuyện với bạn cũng làm tôi thấy vui vẻ

英語

you have a good afternoon

最終更新: 2022-03-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghĩa là tôi đang tự nói chuyện một mình.

英語

which means this is a creation of my mind, which means i'm really just asking myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,546,208 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK