検索ワード: tôi nói là bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nói là bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khi tôi nói là bạn thì...

英語

when i say friend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nói với bạn

英語

i'm only telling you

最終更新: 2013-09-03
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn nói với bạn

英語

i am free now

最終更新: 2021-04-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói với các bạn.

英語

well, i'll tell you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, tôi nói cho bạn.

英語

no, i'm telling you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tôi nói...

英語

my friend says -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói với bạn rằng

英語

i'd love to tell you that

最終更新: 2021-06-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói là tôi và bạn của tôi...

英語

all you have to do is go over there and say, like, "hey, me and my friends..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Để tôi nói anh nghe, anh bạn.

英語

talk to me, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói, lấy tiền đi, anh bạn.

英語

i said, take the money, lad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi yêu giọng nói các bạn!

英語

i am loving the sound of your voice!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không tiện nói cho bạn biết

英語

i'm not handy giving you a phone number

最終更新: 2023-04-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nói về một người bạn ..

英語

i'm talking about a friend...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nói dối bạn những gì ??

英語

i've lied to you what??

最終更新: 2017-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn của tôi nói bạn rất dễ thương

英語

my friend says you are very cute

最終更新: 2023-10-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ nói tôi không tìm thấy bạn.

英語

i will say i could not find you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn muốn tôi nói

英語

you want say what is you thingking

最終更新: 2020-02-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích nói chuyện với bạn

英語

i don't want to talk to you

最終更新: 2021-04-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, tôi nói này.

英語

boy, oh boy, i'm telling ya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn nói tôi là em gái

英語

i'm a boy, not a girl.

最終更新: 2022-04-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,188,732 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK