人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nấu ăn cho gia đình
i am having dinner
最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã nấu ăn cả đời.
been doin' it all my life.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nấu ăn cho bữa trưa
i am cooking for dinner
最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi nấu ăn cho ngài.
we cook your meals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nấu bữa ăn tối và ăn tối
i have dinner then i listen to music and watch tv
最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ dọn dẹp nhà và nấu bữa trưa cho mọi người
i'm going to cook lunch
最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi vừa nấu xong bữa
i just completed eating breakfast
最終更新: 2023-08-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nấu bữa tối.
well, i'm making dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bữa ăn trưa đó hả?
is that lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi còn bữa trưa nữa.
- yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mẹ sẽ đi nấu bữa trưa.
i'm making lunch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố vào trong nấu bữa trưa cho mấy đứa đây.
i'm gonna go inside, fix you guys some lunch, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bữa trưa
lunch
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 5
品質:
参照:
bữa ăn trưa mang tôi tới đây.
lunch brings me here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi thường nghỉ ngơi một tí sau bữa ăn trưa
sorry i'm a little busy
最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà đang nấu bữa ăn năm món rất ngon cho chúng tôi.
she's making us a zesty 5-course meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vâng, bữa trưa cho hai người.
- yeah, two for lunch. - sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi ăn bữa ăn sáng và bữa trưa và bữa ăn tối.
i feed them breakfast and lunch and dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: