検索ワード: tôi nấu bữa ăn trưa cho cả nhà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nấu bữa ăn trưa cho cả nhà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi nấu ăn cho gia đình

英語

i am having dinner

最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã nấu ăn cả đời.

英語

been doin' it all my life.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn trưa

英語

lunch

最終更新: 2015-03-30
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang nấu ăn cho bữa trưa

英語

i am cooking for dinner

最終更新: 2020-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi nấu ăn cho ngài.

英語

we cook your meals.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nấu bữa ăn tối và ăn tối

英語

i have dinner then i listen to music and watch tv

最終更新: 2021-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ăn trưa.

英語

i'm at lunch now.

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ dọn dẹp nhà và nấu bữa trưa cho mọi người

英語

i'm going to cook lunch

最終更新: 2024-03-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vừa nấu xong bữa

英語

i just completed eating breakfast

最終更新: 2023-08-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang nấu bữa tối.

英語

well, i'm making dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn trưa đó hả?

英語

is that lunch?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi còn bữa trưa nữa.

英語

- yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mẹ sẽ đi nấu bữa trưa.

英語

i'm making lunch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố vào trong nấu bữa trưa cho mấy đứa đây.

英語

i'm gonna go inside, fix you guys some lunch, okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa trưa

英語

lunch

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bữa ăn trưa mang tôi tới đây.

英語

lunch brings me here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi thường nghỉ ngơi một tí sau bữa ăn trưa

英語

sorry i'm a little busy

最終更新: 2020-01-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà đang nấu bữa ăn năm món rất ngon cho chúng tôi.

英語

she's making us a zesty 5-course meal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, bữa trưa cho hai người.

英語

- yeah, two for lunch. - sure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi ăn bữa ăn sáng và bữa trưabữa ăn tối.

英語

i feed them breakfast and lunch and dinner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,923,289 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK