検索ワード: tôi nay chúng mình tiếp tục nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nay chúng mình tiếp tục nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúng ta tiếp tục nhé.

英語

we are moving on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta tiếp tục nhé?

英語

shall we continue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tối nay chúng mình đi xem phim nhé?

英語

but i tell you what. why don't we go see a movie tonight?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếp tục nhé

英語

it might be nice to lie down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

38 tuổi, tôi tiếp tục nhé?

英語

38 years old. shall i go on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy mình tiếp tục ấu trĩ nhé!

英語

well then, i am just going to keep on acting childish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ tiếp tục nhé.

英語

keep at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh tiếp tục nhé?

英語

shall i continue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận về giới tính.

英語

okay, today we will be continuing our discussion on human sexuality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thần tiếp tục nhé?

英語

- shall i go on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy ta tiếp tục nhé.

英語

then i'll proceed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiếp tục nhé, con trai.

英語

i know that, jack.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứ tiếp tục nhé, lyn!

英語

- way to go, lyn!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bọn mình tiếp tục chạy như thế

英語

we can run away like this

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy chúng ta tiếp tục nhé? sao ông quên cô ta nhanh vậy?

英語

have you forgotten her so quickly?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thứ lỗi cho tôi, có người tôi cần phải qua nịnh hót một chút... nhưng chúng ta sẽ tiếp tục nhé.

英語

if you'll excuse me, i've got an ass i've got to go kiss... but this is to be continued.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy để mình... tiếp tục được thích cậu!

英語

just let me keep on liking you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tước khi chúng mình tiếp tục... ..em có một"lời thú tội ngọt ngào" cần phải nói.

英語

before we do this i have a little confession to make.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi thấy sẽ thật vô trách nhiệm nếu mình tiếp tục gặp tiến sĩ lecter.

英語

i feel it would be irresponsible if i continue to see dr. lecter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

erik,cậuđanglàm gìthìcứ tiếp tục nhé, nó hiệu quả đấy.

英語

**erik, whatever you're doing keep doing it, it's starting to work.**

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,614,097 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK