プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Đã rất muộn rồi
but it's super late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ ra ngoài và về nhà rất muộn.
i'm actually going out tonight and i won't be back until late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
matthis gọi tôi. ngũ ngon nhé
mathis needs me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô ta có điện thoại rất muộn.
she got a phone call, late.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã rất muộn rồi Đừng lo, tôi phải...
it's much, much too late. never mind, stu. i got to...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi, ngũ quốc dương, trợ lý tổng giám Đốc công ty tm kim long.
i, ng kwok-yan, assistant general manager of golden dragon trading company.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi, ngũ quốc hoàng, đến từ quảng châu đứng đầu hòa lạc Đường.
i, ng kwok-wah, from haifeng, guangzhou, currently head of wo lok tong.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hứa anh sẽ ghé qua có thể rất muộn, nhưng anh sẽ không làm chuyện gì.
i promise i'll come by later.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mặc dù biết đến tác phẩm rất muộn nhưng sức hút của nó với tôi là thật sự mãnh liệt, cảm ơn tác giả đã mang nó đến và trở thành một phần trong ký ức đẹp đẽ của tôi
although i got to know the work very late but its attraction to me is really strong, thank you to the author for bringing it in and being a part of my beautiful memory.
最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bộ quốc phòng đưa ra một đề nghị tái nhập ngũ rất hào phòng; cộng với thăng chức, mà có thể giúp gia đình anh ta khỏi sự khốn cùng.
dod's offering a very generous reenlistment package, plus a promotion, that could pull his family out of the shitter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu đã nhận được 1 cuộc gọi lúc rất muộn 424 00:41:42,120 -- 00:41:43,430 cháu không
did you get a call? really late?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: