プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ngưỡng mộ bạn quá
i admire you so much
最終更新: 2021-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngưỡng mộ bạn
i admire you
最終更新: 2018-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất ngưỡng mộ bạn
最終更新: 2020-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngưỡng mộ anh
i appreciate you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất ngưỡng mộ.
i adore it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngưỡng mộ bả!
i adore her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ngưỡng mộ các bạn
really admire
最終更新: 2021-10-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao ngưỡng mộ mày quá.
goddamn if i don't admire you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật ngưỡng mộ họ quá!
how i envy them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha tôi rất ngưỡng mộ ông.
my father is a big fan."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi ngưỡng mộ bà. thật đấy.
i admire you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đáng ngưỡng mộ.
admirable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nicolas. tôi ngưỡng mộ cô...
i admire you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông hassini, tôi ngưỡng mộ ông quá chừng.
mr hassini, i admire you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng ngưỡng mộ ông như vậy.
i've long admired you as well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dadina, tôi rất ngưỡng mộ bà.
dadina, i admire you greatly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thật sự ngưỡng mộ cô ấy.
- i do dote on her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngưỡng mộ bạn khi nước bạn nhận được 6 thẻ vàng
i admire you so much
最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thật đáng ngưỡng mộ.
- that's admirable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, tôi ngưỡng mộ triết lý này .
oh, i admire that philosophy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: