検索ワード: tôi ngủ nhà bạn của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi ngủ nhà bạn của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Áo ngủ của tôi.

英語

my pajamas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn ngủ với bạn

英語

bạn tên gì

最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mang tôi đi trong giấc ngủ của tôi?

英語

have myself carried out while asleep?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngủ

英語

i'm stupid

最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích ngủ trên giường của tôi hơn.

英語

i'd rather sleep in my own bed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phòng ngủ của tôi quá nhỏ.

英語

my own bedroom is too small.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi buồn ngủ

英語

i am working in the officekho

最終更新: 2021-03-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi ngủ.

英語

i go to bed.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ngủ?

英語

had i slept?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nói với tôi là cậu không ngủ với bạn trai tôi.

英語

tell me you weren't screwing my boyfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?

英語

friday night so i'm going to party with friends.

最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không ngủ.

英語

i don't sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là của bạn, còn của tôi đang ngủ...

英語

it's your mobile. mine is snoozing under my ass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngủ với bạn cùng phòng của mình không.

英語

definitely having sex with the roommate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ôm bạn ngủ

英語

i want to hug you to sleep

最終更新: 2022-09-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không cho tôi ngủ

英語

can i ask you a question?

最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta ở với bạn học của tôi và ngủ chung.

英語

she is staying with my classmates and sleeping together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy hát cho tôi ngủ đi

英語

you should let me sleep

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gái tôi uống thuốc ngủ.

英語

my girlfriend swallow pills.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì tôi không muốn bạn mất ngủ

英語

keep me company while i finish my assignment 🙏 when you are free. i guess you are going back to hcmc

最終更新: 2021-04-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,746,529,063 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK