プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ngủ
i'm stupid
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi ngủ sớm
i slept early yesterday
最終更新: 2022-05-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm đi.
let's hope so. see you in the morning, max.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi tôi ngủ
when i sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi phải đi ngủ sớm rồi.
i have to go to bed soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ bạn nên đi ngủ sớm
i think you should go to bed
最終更新: 2021-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm đi nhé
are you going to school tomorrow
最終更新: 2023-12-04
使用頻度: 2
品質:
参照:
con cần ngủ sớm.
you need a good night's sleep...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ sớm lm j :)
sleep early lm j :)
最終更新: 2023-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn
yesterday i fell asleep
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ trước nhé !
i sleep first!
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ngủ cũng mang ghệt.
- i sleep with my spats on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ngủ được không?
- can i sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không cho tôi ngủ
can i ask you a question?
最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
nói với chi đi ngủ sớm.
tell your sister to go to bed soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay em phải đi ngủ sớm.
i have to be in bed early tonight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ngủ sớm mai còn đi làm!
he slept early tomorrow and went to work!
最終更新: 2023-11-20
使用頻度: 1
品質:
参照: