人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi chơi game
i have breakfast
最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:
tôi chơi game rất tệ
i am very bad at english
最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chơi game
room
最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chơi game điện thoại giỏi
i'm not very good at gaming
最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thường chơi game để thư dãn
i relax
最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
game bóng name
bounce ball game
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
v-v-vài ng-ngày
f-f-few d-days.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- v#226;ng.
- yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照: