検索ワード: tôi nghĩ bây giờ bạn đã ngủ rồi chứ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi nghĩ bây giờ bạn đã ngủ rồi chứ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi

英語

maybe host asleep now

最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi

英語

i think you forgot it

最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ngủ rồi

英語

i've already slept.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ngủ rồi.

英語

i already did.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ngủ rồi!

英語

would that i had slept!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bây giờ hắn đã nhận ra điều đó rồi.

英語

i think he realizes that now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ đã tới giờ đi ngủ rồi.

英語

now i think it's time to sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tưởng bạn đã chết rồi chứ:)

英語

are you alive or dead

最終更新: 2023-06-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ ổng ngủ rồi.

英語

he's asleep now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ, bạn đã chết.

英語

now, you're dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi làm rồi chứ

英語

i'd love to improve my english

最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bây giờ anh ta tự hào lắm rồi.

英語

i bet you he's pretty proud right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nghĩ bây giờ chúng đã đến đâu rồi?

英語

where do you think they are now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ bạn đã là lính.

英語

you're in the army now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ bây giờ bạn nên vào bên trong đi.

英語

i think you should go inside now.

最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nghĩ là cô đi rồi chứ.

英語

- i thought you had left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ngủ à

英語

were you sleeping

最終更新: 2016-05-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ biết tao là ai rồi chứ?

英語

do you realize now who i am?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã ngủ chưa?

英語

i didn't... i just got home.

最終更新: 2017-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nghĩ tôi cần phải đi ngủ bây giờ,

英語

new environment gives me many experiences

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,739,546,208 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK