人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cÓ lẼ bÂy giỜ bẠn ĐÃ ngỦ rỒi
maybe host asleep now
最終更新: 2021-12-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ bạn đã quên tôi rồi
i think you forgot it
最終更新: 2021-06-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã ngủ rồi
i've already slept.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã ngủ rồi.
i already did.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã ngủ rồi!
would that i had slept!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ bây giờ hắn đã nhận ra điều đó rồi.
i think he realizes that now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ đã tới giờ đi ngủ rồi.
now i think it's time to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi tưởng bạn đã chết rồi chứ:)
are you alive or dead
最終更新: 2023-06-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ ổng ngủ rồi.
he's asleep now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ, bạn đã chết.
now, you're dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã đi làm rồi chứ
i'd love to improve my english
最終更新: 2021-01-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ bây giờ anh ta tự hào lắm rồi.
i bet you he's pretty proud right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ bây giờ chúng đã đến đâu rồi?
where do you think they are now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♫ bây giờ bạn đã là lính.
you're in the army now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
tôi nghĩ bây giờ bạn nên vào bên trong đi.
i think you should go inside now.
最終更新: 2012-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi nghĩ là cô đi rồi chứ.
- i thought you had left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ngủ à
were you sleeping
最終更新: 2016-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ biết tao là ai rồi chứ?
do you realize now who i am?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ngủ chưa?
i didn't... i just got home.
最終更新: 2017-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ tôi cần phải đi ngủ bây giờ,
new environment gives me many experiences
最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 1
品質:
参照: