人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi đang ngủ
5minet
最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ngủ hả
my side is 2.36 p.m.
最終更新: 2022-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
con tôi đang ngủ.
my children are sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang ngủ mà.
i was sleepin'.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chắc chắn rằng anh ta đang ngủ.
he'll come in if he has to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
amador chắc đang ngủ
amador must be sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chồng tôi đang ngủ.
my husband's asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
最終更新: 2023-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ chắc là hắn ta
i think it might be him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ chắc là quân thù.
i think they must be the enemies.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chắc bạn đang okay?
are you sure you're okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang ngủ.
- asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ chắc cô biết sự tình.
i suppose you know what happened.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ngủ.
i am asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ chắc anh sẽ thấy tự hào.
i just thought, well, you should be proud.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang ngủ.
- i'm asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gracie đang ngủ.
gracie's sleeping.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là của bạn, còn của tôi đang ngủ...
it's your mobile. mine is snoozing under my ass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-em nghĩ chắc thế.
- i think he was.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ chắc không.
i doubt it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: