人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nghĩ hôm nay tôi về thôi.
i think i oughta go back today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi có một mình.
- i'm alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
tôi nghĩ hắn ta chỉ có một mình.
i think he's alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chỉ có một mình.
i'm alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay tôi học tiết một
can you take me to school? my leg was injured while cleaning the house last night. megumi had class before me, so she went to school.
最終更新: 2023-07-28
使用頻度: 2
品質:
cả ngày hôm nay em ở nhà có một mình.
yep. all day, i've had the whole house to myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm nay có đi học không
do you go to school today
最終更新: 2020-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có lẽ tôi ốm mất.
i must've been sick the day they taught that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có, một mình.
yeah, alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ hôm qua ông đã nói ông có một con mèo.
i thought yesterday you said you had a cat.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một mình tôi?
marie: by myself? bourne:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ một mình tôi.
all alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ một mình finnick là đủ rồi
finnick can protect you just fine on his own.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghĩ hôm nay k như không ổn rồi tôi không khỏe
i'm suffering from dizziness.
最終更新: 2023-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay là ngày đầu tiên tôi học lớp 2
i expect everyone to help.
最終更新: 2022-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nghĩ hôm nay sẽ là một ngày đẹp trời.
i thought it was going to be a nice day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nghĩ hôm nay đủ rồi
i think i'm just gonna call it a day.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không chỉ một mình tôi.
i'm not alone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay có khách nào tới nhà mình không?
anybody out at the house today?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hôm nay có một người bị giết ở ascot.
a man was killed at ascot today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: