プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nghĩ vào khoảng 17.
i think it's around 17.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghĩ khoảng $ 70 ngàn, .
- about $70,000, i think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ
i think
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
tôi nghĩ...
i suppose--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
tôi nghĩ-
oh, i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghĩ sẽ mất khoảng 45 phút.
try to get a storyboard or something ready.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ là
i kept thinking,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ cô...
i...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phải, tôi nghĩ...
yeah, well, i guess...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh nghĩ khoảng 8:00?
- i was thinking 8:00?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ khoảng 2 tháng và 1 tuần Ừ
i'll go, like, two months and a week.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ nhiều
i think a lot
最終更新: 2018-02-27
使用頻度: 1
品質:
chúng tôi nghĩ...
we think...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghĩ chambers
- i think chambers
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghĩ không ...
- we should...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi nghĩ... tôi nghĩ...
- i think. i think
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tớ đang nghĩ khoảng 9:00, 9:30.
- i was thinking 9:00, 9:30. - hmm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi nghĩ khoảng cách là thứ quan trọng để chúng ta gần gũi nhau hơn
i think distance is important for us to be closer to each other
最終更新: 2023-10-05
使用頻度: 1
品質:
nơi nào đó tại bại biển tôi nghĩ khoảng thời gian trọng nhất là cuối tuần này đấy.
- some dump in long beach. probably good for a week, if that. all right, thanks.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mày nghĩ khoảng cách truyền tín hiệu của thứ này là bao xa?
what do you figure the range is on that thing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: